Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矜己自饰
Pinyin: jīn jǐ zì shì
Meanings: Tự kiêu và che đậy bản thân; tự cho mình là đúng và trang trí lại hình ảnh cá nhân., To be conceited and self-decorative; to think oneself right and embellish one's own image., 矜夸耀;自饰自己颂扬。夸耀称赞自己。[出处]《后汉书·郑兴传》“嚣矜己自饰,常以为西伯复作,乃与诸将议自立为王。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 今, 矛, 己, 自, 巾, 饣, 𠂉
Chinese meaning: 矜夸耀;自饰自己颂扬。夸耀称赞自己。[出处]《后汉书·郑兴传》“嚣矜己自饰,常以为西伯复作,乃与诸将议自立为王。”
Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, dùng để biểu đạt hành động tự đề cao bản thân.
Example: 他喜欢矜己自饰,不愿意承认错误。
Example pinyin: tā xǐ huan jīn jǐ zì shì , bú yuàn yì chéng rèn cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ta thích tự kiêu và che đậy bản thân, không muốn thừa nhận sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự kiêu và che đậy bản thân; tự cho mình là đúng và trang trí lại hình ảnh cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To be conceited and self-decorative; to think oneself right and embellish one's own image.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矜夸耀;自饰自己颂扬。夸耀称赞自己。[出处]《后汉书·郑兴传》“嚣矜己自饰,常以为西伯复作,乃与诸将议自立为王。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế