Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矜愚饰智

Pinyin: jīn yú shì zhì

Meanings: Che giấu sự ngu dốt bằng cách giả vờ thông minh., To conceal ignorance by pretending to be smart., 装作有智慧,在愚人面前夸耀自己。[出处]《庄子·山木》“饰知(智)以惊愚。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 今, 矛, 心, 禺, 巾, 饣, 𠂉, 日, 知

Chinese meaning: 装作有智慧,在愚人面前夸耀自己。[出处]《庄子·山木》“饰知(智)以惊愚。”

Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, nhấn mạnh hành vi giả vờ hiểu biết.

Example: 有些人喜欢矜愚饰智,不愿承认自己的不足。

Example pinyin: yǒu xiē rén xǐ huan jīn yú shì zhì , bú yuàn chéng rèn zì jǐ de bù zú 。

Tiếng Việt: Một số người thích che giấu sự ngu dốt bằng cách giả vờ thông minh, không muốn thừa nhận thiếu sót của mình.

矜愚饰智
jīn yú shì zhì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu sự ngu dốt bằng cách giả vờ thông minh.

To conceal ignorance by pretending to be smart.

装作有智慧,在愚人面前夸耀自己。[出处]《庄子·山木》“饰知(智)以惊愚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

矜愚饰智 (jīn yú shì zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung