Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矢口抵赖

Pinyin: shǐ kǒu dǐ lài

Meanings: Cương quyết chối bỏ, không thừa nhận sự thật ngay cả khi bị buộc tội rõ ràng., To adamantly deny, refusing to admit the truth even when clearly accused., 一口咬定,死不承认。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 大, 𠂉, 口, 扌, 氐, 束, 负

Chinese meaning: 一口咬定,死不承认。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh cãi, miêu tả sự ngoan cố phủ nhận sự thật.

Example: 面对证据,他仍然矢口抵赖。

Example pinyin: miàn duì zhèng jù , tā réng rán shǐ kǒu dǐ lài 。

Tiếng Việt: Dù đối diện với bằng chứng, anh ta vẫn cương quyết chối bỏ.

矢口抵赖
shǐ kǒu dǐ lài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cương quyết chối bỏ, không thừa nhận sự thật ngay cả khi bị buộc tội rõ ràng.

To adamantly deny, refusing to admit the truth even when clearly accused.

一口咬定,死不承认。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

矢口抵赖 (shǐ kǒu dǐ lài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung