Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矜矜业业
Pinyin: jīn jīn yè yè
Meanings: Làm việc chăm chỉ và cẩn thận, tận tụy., To work diligently, carefully, and devotedly., ①认真踏实,一丝不苟。[例]是以古先哲王,畏上天之明命,循阴阳之逆顺,矜矜业业,惟恐有违。——《三国志·高堂隆传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 今, 矛, 一
Chinese meaning: ①认真踏实,一丝不苟。[例]是以古先哲王,畏上天之明命,循阴阳之逆顺,矜矜业业,惟恐有违。——《三国志·高堂隆传》。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn âm tiết, thường dùng để khen ngợi thái độ làm việc.
Example: 这位老师一直矜矜业业地教书育人。
Example pinyin: zhè wèi lǎo shī yì zhí jīn jīn yè yè dì jiào shū yù rén 。
Tiếng Việt: Vị giáo viên này luôn làm việc chăm chỉ và tận tụy trong việc giảng dạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc chăm chỉ và cẩn thận, tận tụy.
Nghĩa phụ
English
To work diligently, carefully, and devotedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认真踏实,一丝不苟。是以古先哲王,畏上天之明命,循阴阳之逆顺,矜矜业业,惟恐有违。——《三国志·高堂隆传》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế