Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuò

Meanings: Bắt cá bằng giáo., To fish with a spear., ①矛一类的兵器。*②用叉矛刺取:“矠鱼鳖以为夏犒。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①矛一类的兵器。*②用叉矛刺取:“矠鱼鳖以为夏犒。”

Hán Việt reading: tích

Grammar: Động từ một âm tiết, liên quan đến phương pháp săn bắt truyền thống.

Example: 他用矠捕鱼,技术非常高超。

Example pinyin: tā yòng zé bǔ yú , jì shù fēi cháng gāo chāo 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng giáo để bắt cá, kỹ thuật rất điêu luyện.

cuò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt cá bằng giáo.

tích

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To fish with a spear.

矛一类的兵器

用叉矛刺取

“矠鱼鳖以为夏犒。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...