Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知人善任

Pinyin: zhī rén shàn rèn

Meanings: Hiểu rõ người khác và biết cách sử dụng họ vào đúng vị trí, To understand others well and know how to assign them to suitable roles, 知了解,知道;任任用,使用。善于认识人的品德和才能,最合理地使用。[出处]汉·班彪《王命论》“盖在高祖,其兴也有五一曰帝尧之功裔,二曰体貌多奇异,三曰神武有征应,四曰宽明而仁恕,五曰知人善任使。”[例]只有~,才能人尽其才。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 矢, 人, 䒑, 羊, 亻, 壬

Chinese meaning: 知了解,知道;任任用,使用。善于认识人的品德和才能,最合理地使用。[出处]汉·班彪《王命论》“盖在高祖,其兴也有五一曰帝尧之功裔,二曰体貌多奇异,三曰神武有征应,四曰宽明而仁恕,五曰知人善任使。”[例]只有~,才能人尽其才。

Grammar: Được dùng như động từ hoặc tính từ, nhấn mạnh khả năng quản lý.

Example: 经理知人善任,团队效率很高。

Example pinyin: jīng lǐ zhī rén shàn rèn , tuán duì xiào lǜ hěn gāo 。

Tiếng Việt: Người quản lý biết cách dùng người phù hợp, hiệu suất nhóm rất cao.

知人善任
zhī rén shàn rèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ người khác và biết cách sử dụng họ vào đúng vị trí

To understand others well and know how to assign them to suitable roles

知了解,知道;任任用,使用。善于认识人的品德和才能,最合理地使用。[出处]汉·班彪《王命论》“盖在高祖,其兴也有五一曰帝尧之功裔,二曰体貌多奇异,三曰神武有征应,四曰宽明而仁恕,五曰知人善任使。”[例]只有~,才能人尽其才。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

知人善任 (zhī rén shàn rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung