Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矜贫恤独
Pinyin: jīn pín xù dú
Meanings: Thương xót người nghèo và cô đơn, giúp đỡ họ., To pity the poor and lonely, and help them., 矜怜悯;恤周济;独老年无子的人。怜悯救助贫苦和孤独的人。[出处]《魏书·高闾传》“甄忠明孝,矜贫恤独,开纳谠言,抑绝谗佞。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 今, 矛, 分, 贝, 忄, 血, 犭, 虫
Chinese meaning: 矜怜悯;恤周济;独老年无子的人。怜悯救助贫苦和孤独的人。[出处]《魏书·高闾传》“甄忠明孝,矜贫恤独,开纳谠言,抑绝谗佞。”
Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, thể hiện lòng nhân ái và trách nhiệm xã hội.
Example: 社会应该矜贫恤独,关心弱势群体。
Example pinyin: shè huì yīng gāi jīn pín xù dú , guān xīn ruò shì qún tǐ 。
Tiếng Việt: Xã hội nên thương xót người nghèo và cô đơn, quan tâm đến nhóm yếu thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương xót người nghèo và cô đơn, giúp đỡ họ.
Nghĩa phụ
English
To pity the poor and lonely, and help them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矜怜悯;恤周济;独老年无子的人。怜悯救助贫苦和孤独的人。[出处]《魏书·高闾传》“甄忠明孝,矜贫恤独,开纳谠言,抑绝谗佞。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế