Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiào

Meanings: Nhìn chằm chằm (ít dùng)., To stare fixedly (rarely used)., ①矛一类的兵器。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①矛一类的兵器。

Grammar: Động từ một âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 他矡着前方,似乎在思索什么。

Example pinyin: tā jué zhe qián fāng , sì hū zài sī suǒ shén me 。

Tiếng Việt: Anh ta nhìn chằm chằm về phía trước, dường như đang suy nghĩ điều gì đó.

qiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chằm chằm (ít dùng).

To stare fixedly (rarely used).

矛一类的兵器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

矡 (qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung