Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矜功自伐
Pinyin: jīn gōng zì fá
Meanings: Tự khen ngợi thành tích của chính mình, không khiêm tốn., To boast about one’s own achievements without modesty., 矜骄傲,自夸;伐自夸。自以为有功劳而夸耀。[出处]《三国志·魏书·邓艾传》“艾深自矜伐。谓蜀士大夫曰‘……如遇吴汉之徒,已殄灭矣。’”[例]他们天天乏了,倒说你们连日新时期;倒不是那~的。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 今, 矛, 力, 工, 自, 亻, 戈
Chinese meaning: 矜骄傲,自夸;伐自夸。自以为有功劳而夸耀。[出处]《三国志·魏书·邓艾传》“艾深自矜伐。谓蜀士大夫曰‘……如遇吴汉之徒,已殄灭矣。’”[例]他们天天乏了,倒说你们连日新时期;倒不是那~的。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十四回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, dùng để mô tả tính kiêu ngạo và thiếu khiêm tốn.
Example: 成功后,他开始矜功自伐。
Example pinyin: chéng gōng hòu , tā kāi shǐ jīn gōng zì fá 。
Tiếng Việt: Sau khi thành công, anh ta bắt đầu tự khen ngợi thành tích của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự khen ngợi thành tích của chính mình, không khiêm tốn.
Nghĩa phụ
English
To boast about one’s own achievements without modesty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矜骄傲,自夸;伐自夸。自以为有功劳而夸耀。[出处]《三国志·魏书·邓艾传》“艾深自矜伐。谓蜀士大夫曰‘……如遇吴汉之徒,已殄灭矣。’”[例]他们天天乏了,倒说你们连日新时期;倒不是那~的。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế