Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23671 đến 23700 của 28899 tổng từ

诡幻
guǐ huàn
Quái dị, kỳ lạ và không rõ ràng.
诡形奇制
guǐ xíng qí zhì
Hình dạng và kết cấu kỳ lạ, bất thường.
诡怪
guǐ guài
Lạ lùng, kỳ quái, khác thường.
诡秘
guǐ mì
Bí ẩn và khó hiểu.
诡秘莫测
guǐ mì mò cè
Rất bí ẩn, không thể đoán trước được.
诡称
guǐ chēng
Nói dối, bịa đặt một cách xảo quyệt.
诡笑
guǐ xiào
Cười một cách bí ẩn, khó hiểu.
诡衔窃辔
guǐ xián qiè pèi
Lừa dối, đánh tráo khái niệm (tượng trưn...
诡言浮说
guǐ yán fú shuō
Những lời nói không thật, hời hợt, không...
诡计多端
guǐ jì duō duān
Nhiều mưu mẹo, thủ đoạn gian xảo.
诡诈
guǐ zhà
Xảo quyệt, gian trá.
诡诞不经
guǐ dàn bù jīng
Quái dị, không hợp lẽ thường.
诡谲
guǐ jué
Xảo quyệt, khó đoán, thay đổi thất thườn...
诡谲多变
guǐ jué duō biàn
Nhiều mưu mẹo, thay đổi thất thường.
诡谲怪诞
guǐ jué guài dàn
Kỳ quái, hoang đường và khó hiểu.
诡辞
guǐ cí
Lời nói dối, lời nói sai lệch sự thật.
诡辩
guǐ biàn
Lý lẽ gian xảo, luận điệu ngụy biện.
诡雅异俗
guǐ yǎ yì sú
Độc đáo, khác biệt so với thông thường.
询事考言
xún shì kǎo yán
Hỏi về công việc và kiểm tra lời nói (ám...
询于刍荛
xún yú chú ráo
Hỏi ý kiến của người dân thường (ám chỉ ...
询查
xún chá
Hỏi thăm và điều tra.
询根问底
xún gēn wèn dǐ
Hỏi kỹ lưỡng, điều tra tận gốc rễ vấn đề...
询谋佥同
xún móu qiān tóng
Tìm kiếm ý kiến mọi người đều đồng tình,...
询谋谘度
xún móu zī dù
Tìm kiếm lời khuyên và tham khảo ý kiến ...
询迁询谋
xún qiān xún móu
Tìm hiểu kỹ càng rồi mới chuyển đổi hoặc...
Tới, đến thăm một nơi hay gặp ai đó
zhèng
Can ngăn, khuyên can thẳng thắn
该博
gāi bó
Rộng rãi và toàn diện, đầy đủ về mọi mặt...
该账
gāi zhàng
Các khoản nợ, sổ sách ghi nợ.
详悉
xiáng xī
Hiểu biết rõ ràng và chi tiết.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...