Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诊候

Pinyin: zhěn hòu

Meanings: Chẩn đoán bệnh tình, kiểm tra kỹ lưỡng để xác định bệnh., To diagnose an illness, to carefully examine to determine a disease., ①治病;看病。[例]延医诊候。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 㐱, 讠, ユ, 丨, 亻, 矢

Chinese meaning: ①治病;看病。[例]延医诊候。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau chủ ngữ là bác sĩ hoặc người làm công tác y tế.

Example: 医生仔细诊候病人的病情。

Example pinyin: yī shēng zǐ xì zhěn hòu bìng rén de bìng qíng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ cẩn thận chẩn đoán tình trạng bệnh của bệnh nhân.

诊候 - zhěn hòu
诊候
zhěn hòu

📷 Chăm sóc sức khỏe y tế

诊候
zhěn hòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chẩn đoán bệnh tình, kiểm tra kỹ lưỡng để xác định bệnh.

To diagnose an illness, to carefully examine to determine a disease.

治病;看病。延医诊候

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...