Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词不逮理
Pinyin: cí bù dài lǐ
Meanings: Lời lẽ không thuyết phục, không hợp lý., Words are unconvincing or illogical., 词言语,词句。逮到;及。指说话、写文章时所用的词句不能充分、确切表达出思想感情。[出处]南朝·梁·王僧孺《太常敬子任府君传》“少孺(枚乘)速而未工,长卿(司马相如)工而未速,孟坚(班固)辞不逮理,平子(张衡)意不及文。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 司, 讠, 一, 辶, 隶, 王, 里
Chinese meaning: 词言语,词句。逮到;及。指说话、写文章时所用的词句不能充分、确切表达出思想感情。[出处]南朝·梁·王僧孺《太常敬子任府君传》“少孺(枚乘)速而未工,长卿(司马相如)工而未速,孟坚(班固)辞不逮理,平子(张衡)意不及文。”
Grammar: Thành ngữ dùng để chỉ những lập luận yếu kém.
Example: 他在辩论中的发言显得词不逮理。
Example pinyin: tā zài biàn lùn zhōng de fā yán xiǎn de cí bù dǎi lǐ 。
Tiếng Việt: Phát biểu của anh ấy trong cuộc tranh luận có vẻ không thuyết phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ không thuyết phục, không hợp lý.
Nghĩa phụ
English
Words are unconvincing or illogical.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
词言语,词句。逮到;及。指说话、写文章时所用的词句不能充分、确切表达出思想感情。[出处]南朝·梁·王僧孺《太常敬子任府君传》“少孺(枚乘)速而未工,长卿(司马相如)工而未速,孟坚(班固)辞不逮理,平子(张衡)意不及文。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế