Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评议

Pinyin: píng yì

Meanings: Đánh giá và thảo luận về một vấn đề nào đó., To evaluate and discuss a certain issue., ①评论是非。*②商量;商议。[例]与他评议。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 平, 讠, 义

Chinese meaning: ①评论是非。*②商量;商议。[例]与他评议。

Grammar: Là động từ, thường dùng trong các ngữ cảnh mang tính chất phân tích hoặc tranh luận.

Example: 他们对这个政策进行了深入的评议。

Example pinyin: tā men duì zhè ge zhèng cè jìn xíng le shēn rù de píng yì 。

Tiếng Việt: Họ đã có những đánh giá sâu sắc về chính sách này.

评议
píng yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá và thảo luận về một vấn đề nào đó.

To evaluate and discuss a certain issue.

评论是非

商量;商议。与他评议

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

评议 (píng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung