Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhōu

Meanings: Bịa đặt, nói dối, To fabricate or lie, ①胡编乱造:胡诌乱扯。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 刍, 讠

Chinese meaning: ①胡编乱造:胡诌乱扯。

Hán Việt reading: sưu

Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng.

Example: 他胡诌了一个借口。

Example pinyin: tā hú zhōu le yí gè jiè kǒu 。

Tiếng Việt: Anh ta bịa ra một cái cớ.

zhōu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bịa đặt, nói dối

sưu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To fabricate or lie

胡编乱造

胡诌乱扯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诌 (zhōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung