Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 6001 đến 6030 của 28922 tổng từ

唇辅相连
chún fǔ xiāng lián
Môi và lợi gắn bó chặt chẽ, biểu thị mối...
唇齿相须
chún chǐ xiāng xū
Môi hở, răng lạnh – Mối quan hệ tương hỗ...
Âm thanh thở dài hoặc âm thanh phát ra t...
唏里呼噜
xī lǐ hū lū
Âm thanh của người ăn uống hoặc làm việc...
唏里哗啦
xī lǐ huā lā
Âm thanh ào ào, lộp bộp (thường dùng để ...
唐临晋帖
táng lín jìn tiè
Phong cách thư pháp Đường thời kỳ đầu – ...
唤起
huàn qǐ
Đánh thức, gợi lên cảm xúc/ký ức.
jìn
Hát nhỏ, ngâm nga
shuā
Âm thanh sắc nét, rõ ràng (ví dụ: giấy b...
唱票
chàng piào
Đọc to kết quả phiếu bầu để kiểm phiếu.
唱筹量沙
chàng chóu liáng shā
Chỉ việc làm hình thức, không có tác dụn...
唱腔
chàng qiāng
Giọng hát, cách phát âm của ca sĩ trong ...
jiè
Tiếng than thở hoặc la hét
niàn
Đọc to, tụng kinh; nghĩ về ai/cái gì đó.
唾壶击碎
tuò hú jī suì
Đập vỡ bình nhổ (biểu thị hành động tiêu...
唾壶击缺
tuò hú jī quē
Đập vỡ một phần bình nhổ (biểu hiện của ...
唾壶敲缺
tuò hú qiāo quē
Gõ vỡ một phần bình nhổ (thể hiện hành đ...
唾弃
tuò qì
Miệt thị, khinh bỉ và từ chối hoàn toàn.
唾手可得
tuò shǒu kě dé
Rất dễ dàng đạt được, như việc chỉ cần đ...
唾沫
tuò mo
Nước bọt, nước dãi.
zhōu
Tiếng chim hót líu lo
商城
shāng chéng
Trung tâm thương mại
商税
shāng shuì
Thuế thương mại, thuế đánh trên hoạt độn...
商约
shāng yuē
Hiệp ước thương mại, thỏa thuận giữa các...
商行
shāng háng
Nhà buôn, công ty thương mại chuyên mua ...
商誉
shāng yù
Danh tiếng thương mại, uy tín của một do...
商计
shāng jì
Kế hoạch kinh doanh hoặc thảo luận về ch...
商调
shāng diào
Thương lượng và điều chỉnh (thường là cô...
商贾
shāng gǔ
Thương nhân, lái buôn thời xưa.
商路
shāng lù
Con đường buôn bán, thương mại.

Hiển thị 6001 đến 6030 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...