Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唤起
Pinyin: huàn qǐ
Meanings: Đánh thức, gợi lên cảm xúc/ký ức., To evoke or awaken emotions/memories., ①“贡布”的旧译名。柬埔寨南部的港市,是贡布省的首府。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 奂, 巳, 走
Chinese meaning: ①“贡布”的旧译名。柬埔寨南部的港市,是贡布省的首府。
Grammar: Động từ hai âm tiết, sau nó thường kèm theo danh từ hoặc trạng ngữ bổ nghĩa.
Example: 这首歌唤起了我童年的回忆。
Example pinyin: zhè shǒu gē huàn qǐ le wǒ tóng nián de huí yì 。
Tiếng Việt: Bài hát này gợi lên ký ức thời thơ ấu của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh thức, gợi lên cảm xúc/ký ức.
Nghĩa phụ
English
To evoke or awaken emotions/memories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“贡布”的旧译名。柬埔寨南部的港市,是贡布省的首府
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!