Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商路
Pinyin: shāng lù
Meanings: Con đường buôn bán, thương mại., Trade routes or commercial paths., ①属于或关于贸易的渠道。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 丷, 亠, 冏, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①属于或关于贸易的渠道。
Grammar: Là danh từ ghép, thường liên quan đến lịch sử hoặc địa lý kinh tế.
Example: 这条商路连接了东西方文明。
Example pinyin: zhè tiáo shāng lù lián jiē le dōng xī fāng wén míng 。
Tiếng Việt: Con đường thương mại này kết nối nền văn minh phương Đông và phương Tây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường buôn bán, thương mại.
Nghĩa phụ
English
Trade routes or commercial paths.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
属于或关于贸易的渠道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!