Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唾壶击缺
Pinyin: tuò hú jī quē
Meanings: Đập vỡ một phần bình nhổ (biểu hiện của sự tức giận hoặc bất mãn)., To partially break the spittoon (an expression of anger or dissatisfaction)., 形容心情忧愤或感情激昂。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·豪爽》“王处仲(王敦)每酒后辄咏‘老骥伏枥,志在千里。烈士暮年,壮心不已’。以如意打唾壶,壶口尽缺。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 口, 垂, 业, 冖, 士, 丨, 二, 凵, 夬, 缶
Chinese meaning: 形容心情忧愤或感情激昂。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·豪爽》“王处仲(王敦)每酒后辄咏‘老骥伏枥,志在千里。烈士暮年,壮心不已’。以如意打唾壶,壶口尽缺。”
Grammar: Cụm từ cố định, mang tính biểu tượng với ý nghĩa tương tự '唾壶击碎', nhưng mức độ nhẹ hơn. Ít gặp trong giao tiếp đời thường.
Example: 他越想越气,就随手拿起东西把唾壶击缺了。
Example pinyin: tā yuè xiǎng yuè qì , jiù suí shǒu ná qǐ dōng xī bǎ tuò hú jī quē le 。
Tiếng Việt: Anh ta càng nghĩ càng tức, liền tiện tay cầm đồ vật lên và đập vỡ một phần bình nhổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập vỡ một phần bình nhổ (biểu hiện của sự tức giận hoặc bất mãn).
Nghĩa phụ
English
To partially break the spittoon (an expression of anger or dissatisfaction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心情忧愤或感情激昂。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·豪爽》“王处仲(王敦)每酒后辄咏‘老骥伏枥,志在千里。烈士暮年,壮心不已’。以如意打唾壶,壶口尽缺。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế