Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商调
Pinyin: shāng diào
Meanings: Thương lượng và điều chỉnh (thường là công việc hoặc nhân sự)., To negotiate and adjust (often referring to work or personnel)., ①通过协商把人员或物资从一单位或地区调往另一单位或地区。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丷, 亠, 冏, 周, 讠
Chinese meaning: ①通过协商把人员或物资从一单位或地区调往另一单位或地区。
Grammar: Là động từ ghép, thường xuất hiện trong môi trường doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Example: 公司决定商调员工到新部门。
Example pinyin: gōng sī jué dìng shāng tiáo yuán gōng dào xīn bù mén 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định thương lượng và điều chuyển nhân viên sang bộ phận mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương lượng và điều chỉnh (thường là công việc hoặc nhân sự).
Nghĩa phụ
English
To negotiate and adjust (often referring to work or personnel).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过协商把人员或物资从一单位或地区调往另一单位或地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!