Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唾弃
Pinyin: tuò qì
Meanings: Miệt thị, khinh bỉ và từ chối hoàn toàn., To despise, scorn, and completely reject., ①形容鱼或水鸟吃食的声音,也指鱼或水鸟吃食。[例]唼喋青藻,咀嚼菱藕。——司马相如《上林赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 垂, 廾, 𠫓
Chinese meaning: ①形容鱼或水鸟吃食的声音,也指鱼或水鸟吃食。[例]唼喋青藻,咀嚼菱藕。——司马相如《上林赋》。
Grammar: Động từ kép biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, thường dùng trong văn viết chính thức.
Example: 他的行为令人唾弃。
Example pinyin: tā de xíng wéi lìng rén tuò qì 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta khiến người khác khinh bỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệt thị, khinh bỉ và từ chối hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
To despise, scorn, and completely reject.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容鱼或水鸟吃食的声音,也指鱼或水鸟吃食。唼喋青藻,咀嚼菱藕。——司马相如《上林赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!