Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商城
Pinyin: shāng chéng
Meanings: Trung tâm thương mại, Commercial center, shopping mall
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丷, 亠, 冏, 土, 成
Grammar: Gần tương tự '商场', nhưng thường nhấn mạnh vào tính chất toàn diện của khu vực mua sắm.
Example: 这是一个现代化的商城。
Example pinyin: zhè shì yí gè xiàn dài huà de shāng chéng 。
Tiếng Việt: Đây là một trung tâm thương mại hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung tâm thương mại
Nghĩa phụ
English
Commercial center, shopping mall
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!