Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唱票
Pinyin: chàng piào
Meanings: Đọc to kết quả phiếu bầu để kiểm phiếu., To announce the ballot results aloud for vote counting., ①选举投票后,统计候选人票数时大声念选票上的名字。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 昌, 示, 覀
Chinese meaning: ①选举投票后,统计候选人票数时大声念选票上的名字。
Grammar: Thường được sử dụng trong bối cảnh bầu cử hoặc bỏ phiếu chính thức.
Example: 选举时,工作人员正在认真地唱票。
Example pinyin: xuǎn jǔ shí , gōng zuò rén yuán zhèng zài rèn zhēn dì chàng piào 。
Tiếng Việt: Trong cuộc bầu cử, nhân viên đang cẩn thận đọc phiếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc to kết quả phiếu bầu để kiểm phiếu.
Nghĩa phụ
English
To announce the ballot results aloud for vote counting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选举投票后,统计候选人票数时大声念选票上的名字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!