Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唱筹量沙
Pinyin: chàng chóu liáng shā
Meanings: Chỉ việc làm hình thức, không có tác dụng thực tế (như đếm que và lượng cát)., Refers to doing something merely as a formality without any practical effect., 把沙当做米,量时高呼数字。比喻安定军心,制造假象来迷惑敌人。[出处]《南史·檀道济传》“道济夜唱筹量沙,以所余少米散其上。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 口, 昌, 寿, 竹, 旦, 里, 少, 氵
Chinese meaning: 把沙当做米,量时高呼数字。比喻安定军心,制造假象来迷惑敌人。[出处]《南史·檀道济传》“道济夜唱筹量沙,以所余少米散其上。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng và thường dùng để phê phán hành động giả tạo.
Example: 他只是在那儿唱筹量沙,没有一点实际行动。
Example pinyin: tā zhǐ shì zài nà ér chàng chóu liáng shā , méi yǒu yì diǎn shí jì xíng dòng 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ đang làm những việc hình thức mà không có hành động thực tế nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc làm hình thức, không có tác dụng thực tế (như đếm que và lượng cát).
Nghĩa phụ
English
Refers to doing something merely as a formality without any practical effect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把沙当做米,量时高呼数字。比喻安定军心,制造假象来迷惑敌人。[出处]《南史·檀道济传》“道济夜唱筹量沙,以所余少米散其上。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế