Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiè

Meanings: Tiếng than thở hoặc la hét, Sound of sighing or shouting., ①赞叹;叹息。[合]唶唶(赞叹声);唶惋(叹惜)。

HSK Level: 6

Part of speech: other

0

Chinese meaning: ①赞叹;叹息。[合]唶唶(赞叹声);唶惋(叹惜)。

Hán Việt reading: tắc

Grammar: Từ tượng thanh hiếm gặp, mô tả âm thanh lớn hoặc bất ngờ. Thường xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 他突然唶了一声。

Example pinyin: tā tū rán jiè le yì shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên hét lên một tiếng.

jiè
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng than thở hoặc la hét

tắc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sound of sighing or shouting.

赞叹;叹息。唶唶(赞叹声);唶惋(叹惜)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唶 (jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung