Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商计
Pinyin: shāng jì
Meanings: Kế hoạch kinh doanh hoặc thảo luận về chiến lược thương mại., Business plan or discussion about commercial strategies., ①商量,商议。[例]他们正在商计这件事。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丷, 亠, 冏, 十, 讠
Chinese meaning: ①商量,商议。[例]他们正在商计这件事。
Grammar: Có thể là danh từ (kế hoạch) hoặc động từ (thảo luận). Thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến lập kế hoạch hoặc đàm phán.
Example: 他们正在商计下一步的市场扩展计划。
Example pinyin: tā men zhèng zài shāng jì xià yí bù de shì chǎng kuò zhǎn jì huà 。
Tiếng Việt: Họ đang bàn bạc về kế hoạch mở rộng thị trường tiếp theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế hoạch kinh doanh hoặc thảo luận về chiến lược thương mại.
Nghĩa phụ
English
Business plan or discussion about commercial strategies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商量,商议。他们正在商计这件事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!