Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 唏里哗啦

Pinyin: xī lǐ huā lā

Meanings: Âm thanh ào ào, lộp bộp (thường dùng để miêu tả âm thanh rơi vãi hoặc chuyển động nhanh)., Sounds of things falling or moving quickly with a 'splash' or 'clatter'., ①同“稀里呼噜”。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 37

Radicals: 口, 希, 一, 甲, 华, 拉

Chinese meaning: ①同“稀里呼噜”。

Grammar: Được sử dụng để mô tả những âm thanh ồn ào và hỗn loạn, thường liên quan đến các hành động tự nhiên hoặc tình huống mất kiểm soát.

Example: 大雨唏里哗啦地下着。

Example pinyin: dà yǔ xī lǐ huā lā dì xià zhe 。

Tiếng Việt: Mưa lớn rơi ào ào.

唏里哗啦
xī lǐ huā lā
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh ào ào, lộp bộp (thường dùng để miêu tả âm thanh rơi vãi hoặc chuyển động nhanh).

Sounds of things falling or moving quickly with a 'splash' or 'clatter'.

同“稀里呼噜”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...