Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15721 đến 15750 của 28899 tổng từ

fēn
Không khí, bầu không khí, cảm giác môi t...
qīng
Hydro (nguyên tố hóa học).
yǎng
Oxi.
氧气
yǎngqì
Khí oxi, dưỡng khí.
qīng
Hydro, nguyên tố hóa học nhẹ nhất, có ký...
水乳交融
shuǐ rǔ jiāo róng
Hòa hợp khăng khít, không thể tách rời (...
水仓
shuǐ cāng
Khoang chứa nước (thường trên tàu hoặc m...
水佩风裳
shuǐ pèi fēng shang
Trang phục nhẹ nhàng, thanh thoát như nư...
水光山色
shuǐ guāng shān sè
Phong cảnh non nước hữu tình, ánh nước p...
水垢
shuǐ gòu
Cặn bẩn tích tụ trong nước, thường xuất ...
水天一色
shuǐ tiān yī sè
Màu trời và màu nước hòa làm một, miêu t...
水妖
shuǐ yāo
Yêu tinh sống dưới nước, thường xuất hiệ...
水宿山行
shuǐ sù shān xíng
Ăn ngủ trên thuyền và đi bộ qua núi, chỉ...
水宿风餐
shuǐ sù fēng cān
Ăn uống tạm bợ và ngủ nghỉ ngoài trời, c...
水尽山穷
shuǐ jìn shān qióng
Nước cạn núi hết, chỉ tình thế tuyệt vọn...
水尽鹅飞
shuǐ jìn é fēi
Nước cạn thì ngỗng bay đi, ám chỉ sự tan...
水层
shuǐ céng
Lớp nước, đặc biệt chỉ các tầng nước khá...
水幔
shuǐ màn
Màn nước, tương tự như 水帘 nhưng thường đ...
水底捞月
shuǐ dǐ lāo yuè
Vớt trăng dưới đáy nước, ví von việc cố ...
水底捞针
shuǐ dǐ lāo zhēn
Tìm kim dưới đáy nước, ví von việc tìm k...
水泥
shuǐ ní
Xi măng.
水泻
shuǐ xiè
Tiêu chảy dạng nước
水泼不进
shuǐ pō bù jìn
Chặt chẽ, khép kín (nghĩa bóng: không th...
水泽
shuǐ zé
Đầm lầy, vùng đất trũng có nhiều nước
水洁冰清
shuǐ jié bīng qīng
Trong sáng như nước, tinh khiết như băng...
水洩不通
shuǐ xiè bù tōng
Chật cứng, đông nghịt (không còn chỗ trố...
水流云散
shuǐ liú yún sàn
Tan biến như nước chảy mây bay (chỉ sự t...
水流花落
shuǐ liú huā luò
Nước chảy hoa rơi (biểu tượng cho sự tha...
水流花谢
shuǐ liú huā xiè
Nước chảy hoa tàn (biểu tượng cho sự pha...
水浴
shuǐ yù
Tắm nước, liệu pháp tắm nước

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...