Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水佩风裳
Pinyin: shuǐ pèi fēng shang
Meanings: Trang phục nhẹ nhàng, thanh thoát như nước và gió. Thường miêu tả vẻ đẹp tự nhiên và thanh tao., Attire as light and graceful as water and wind. Often describes natural and elegant beauty., 以水作佩饰,以风为衣裳。本写美人的妆饰。[又]用以形容荷叶荷花之状貌。[出处]语出唐·李贺《苏小小墓》诗“风为裳,水为佩”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 亻, 㐅, 几, 衣
Chinese meaning: 以水作佩饰,以风为衣裳。本写美人的妆饰。[又]用以形容荷叶荷花之状貌。[出处]语出唐·李贺《苏小小墓》诗“风为裳,水为佩”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính biểu tượng, được sử dụng trong văn chương hoặc lời khen ngợi.
Example: 她的气质如同水佩风裳,清新脱俗。
Example pinyin: tā de qì zhì rú tóng shuǐ pèi fēng shang , qīng xīn tuō sú 。
Tiếng Việt: Khí chất của cô ấy giống như trang phục của nước và gió, trong sáng và thoát tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục nhẹ nhàng, thanh thoát như nước và gió. Thường miêu tả vẻ đẹp tự nhiên và thanh tao.
Nghĩa phụ
English
Attire as light and graceful as water and wind. Often describes natural and elegant beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以水作佩饰,以风为衣裳。本写美人的妆饰。[又]用以形容荷叶荷花之状貌。[出处]语出唐·李贺《苏小小墓》诗“风为裳,水为佩”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế