Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水乳交融
Pinyin: shuǐ rǔ jiāo róng
Meanings: Hòa hợp khăng khít, không thể tách rời (như nước và sữa hòa quyện vào nhau)., Perfectly blended or integrated (like water and milk blending together)., ①水面以下。[例]对这个海湾水下情况了如指掌。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 乚, 孚, 亠, 父, 虫, 鬲
Chinese meaning: ①水面以下。[例]对这个海湾水下情况了如指掌。
Grammar: Là thành ngữ cố định, mang tính hình tượng cao.
Example: 他们的关系就像水乳交融一样。
Example pinyin: tā men de guān xì jiù xiàng shuǐ rǔ jiāo róng yí yàng 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ khăng khít như nước với sữa hòa quyện vào nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa hợp khăng khít, không thể tách rời (như nước và sữa hòa quyện vào nhau).
Nghĩa phụ
English
Perfectly blended or integrated (like water and milk blending together).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水面以下。对这个海湾水下情况了如指掌
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế