Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水宿山行

Pinyin: shuǐ sù shān xíng

Meanings: Ăn ngủ trên thuyền và đi bộ qua núi, chỉ cuộc sống phiêu bạt vất vả., Living on a boat and traveling over mountains, referring to a life of wandering and hardship., 夜宿于水,日行于山。形容长途跋涉。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 佰, 宀, 山, 亍, 彳

Chinese meaning: 夜宿于水,日行于山。形容长途跋涉。

Grammar: Thành ngữ chỉ lối sống hoặc hoàn cảnh, thường kết hợp với các động từ miêu tả hành động di chuyển hoặc sinh tồn.

Example: 古代商人常常过着水宿山行的生活。

Example pinyin: gǔ dài shāng rén cháng cháng guò zhe shuǐ sù shān xíng de shēng huó 。

Tiếng Việt: Những thương nhân thời xưa thường sống cuộc đời ăn ngủ trên thuyền và vượt qua núi non.

水宿山行
shuǐ sù shān xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn ngủ trên thuyền và đi bộ qua núi, chỉ cuộc sống phiêu bạt vất vả.

Living on a boat and traveling over mountains, referring to a life of wandering and hardship.

夜宿于水,日行于山。形容长途跋涉。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
宿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...