Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水天一色

Pinyin: shuǐ tiān yī sè

Meanings: Màu trời và màu nước hòa làm một, miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên sông nước mênh mông., Sky and water become one color, describing the vast and beautiful scenery of rivers and lakes., 水光与天色相浑。形容水天相接的辽阔景象。[出处]唐·王勃《滕王阁诗序》“落霞与孤鹜齐飞,秋水共长天一色。”[例]那洞庭湖真个波涛万顷,~。——清·钱彩《说岳全传》第四十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 一, 大, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 水光与天色相浑。形容水天相接的辽阔景象。[出处]唐·王勃《滕王阁诗序》“落霞与孤鹜齐飞,秋水共长天一色。”[例]那洞庭湖真个波涛万顷,~。——清·钱彩《说岳全传》第四十九回。

Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả, thường dùng trong văn học hoặc khi nói về cảnh đẹp thiên nhiên.

Example: 站在海边,可以看到水天一色的美景。

Example pinyin: zhàn zài hǎi biān , kě yǐ kàn dào shuǐ tiān yí sè de měi jǐng 。

Tiếng Việt: Đứng bên bờ biển, bạn có thể thấy cảnh đẹp nơi trời và nước hòa làm một.

水天一色
shuǐ tiān yī sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu trời và màu nước hòa làm một, miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên sông nước mênh mông.

Sky and water become one color, describing the vast and beautiful scenery of rivers and lakes.

水光与天色相浑。形容水天相接的辽阔景象。[出处]唐·王勃《滕王阁诗序》“落霞与孤鹜齐飞,秋水共长天一色。”[例]那洞庭湖真个波涛万顷,~。——清·钱彩《说岳全传》第四十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水天一色 (shuǐ tiān yī sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung