Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 氧
Pinyin: yǎng
Meanings: Oxy, một nguyên tố hóa học cần thiết cho sự hô hấp và cháy., Oxygen, a chemical element essential for respiration and combustion., ①一种非金属元素,原子序数8,主要是两价,一般是无色无嗅无味不可燃的双原子气体,稍溶于水,是地球上含量最丰富的元素之一,以游离状态存在于空气中,按体积计,空气含氧达21%,并以化合状态存在于水、大多数普通岩石、矿物(例如氧化物、硅酸盐、碳酸盐),以及多种多样的有机化合物(例如醇、酸、脂肪、碳水化合物、蛋白质)——元素符号O。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 气, 羊
Chinese meaning: ①一种非金属元素,原子序数8,主要是两价,一般是无色无嗅无味不可燃的双原子气体,稍溶于水,是地球上含量最丰富的元素之一,以游离状态存在于空气中,按体积计,空气含氧达21%,并以化合状态存在于水、大多数普通岩石、矿物(例如氧化物、硅酸盐、碳酸盐),以及多种多样的有机化合物(例如醇、酸、脂肪、碳水化合物、蛋白质)——元素符号O。
Hán Việt reading: dưỡng
Grammar: Danh từ chỉ nguyên tố hóa học. Thường được sử dụng trong các thuật ngữ khoa học như 氧气 (oxy/khí oxy).
Example: 氧是生命必需的元素。
Example pinyin: yǎng shì shēng mìng bì xū de yuán sù 。
Tiếng Việt: Oxy là nguyên tố cần thiết cho sự sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Oxy, một nguyên tố hóa học cần thiết cho sự hô hấp và cháy.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dưỡng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Oxygen, a chemical element essential for respiration and combustion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种非金属元素,原子序数8,主要是两价,一般是无色无嗅无味不可燃的双原子气体,稍溶于水,是地球上含量最丰富的元素之一,以游离状态存在于空气中,按体积计,空气含氧达21%,并以化合状态存在于水、大多数普通岩石、矿物(例如氧化物、硅酸盐、碳酸盐),以及多种多样的有机化合物(例如醇、酸、脂肪、碳水化合物、蛋白质)——元素符号O
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!