Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气消胆夺

Pinyin: qì xiāo dǎn duó

Meanings: Hết giận nhưng mất đi lòng dũng cảm., Anger subsides but courage is lost., 形容畏惧到极点。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 氵, 肖, 旦, 月, 大, 寸

Chinese meaning: 形容畏惧到极点。

Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái tâm lý biến đổi sau khi đối diện thử thách.

Example: 面对困难,他开始时很生气,但后来却气消胆夺了。

Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā kāi shǐ shí hěn shēng qì , dàn hòu lái què qì xiāo dǎn duó le 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, lúc đầu anh ta rất tức giận, nhưng sau đó lại mất hết can đảm.

气消胆夺
qì xiāo dǎn duó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hết giận nhưng mất đi lòng dũng cảm.

Anger subsides but courage is lost.

形容畏惧到极点。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...