Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水妖
Pinyin: shuǐ yāo
Meanings: Yêu tinh sống dưới nước, thường xuất hiện trong thần thoại hoặc truyện cổ tích., Water spirit, often appearing in mythology or fairy tales., ①据说是居住在水里,或在水里出没的鬼。[例]栖于水中的妖精或水怪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 夭, 女
Chinese meaning: ①据说是居住在水里,或在水里出没的鬼。[例]栖于水中的妖精或水怪。
Grammar: Danh từ chỉ sinh vật huyền bí, thường dùng trong văn hóa dân gian hoặc văn chương.
Example: 传说中,水妖会诱惑迷失方向的人。
Example pinyin: chuán shuō zhōng , shuǐ yāo huì yòu huò mí shī fāng xiàng de rén 。
Tiếng Việt: Trong truyền thuyết, yêu tinh nước sẽ quyến rũ những người bị lạc đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu tinh sống dưới nước, thường xuất hiện trong thần thoại hoặc truyện cổ tích.
Nghĩa phụ
English
Water spirit, often appearing in mythology or fairy tales.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
据说是居住在水里,或在水里出没的鬼。栖于水中的妖精或水怪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!