Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气根

Pinyin: qì gēn

Meanings: Rễ khí sinh (rễ mọc trên không, thường thấy ở cây như trầu bà, lan...)., Aerial root (roots growing above the ground, often seen in plants like pothos and orchids)., ①暴露于空气中的根;尤指一种生长在附生植物和与土壤不接触的攀缘植物上的根,但通常有将植物固定于支持物上并常常有光合作用的功能。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 木, 艮

Chinese meaning: ①暴露于空气中的根;尤指一种生长在附生植物和与土壤不接触的攀缘植物上的根,但通常有将植物固定于支持物上并常常有光合作用的功能。

Grammar: Danh từ chuyên ngành thực vật học, mô tả đặc điểm của một số loại cây.

Example: 这种植物有很多气根。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù yǒu hěn duō qì gēn 。

Tiếng Việt: Loại cây này có rất nhiều rễ khí sinh.

气根
qì gēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rễ khí sinh (rễ mọc trên không, thường thấy ở cây như trầu bà, lan...).

Aerial root (roots growing above the ground, often seen in plants like pothos and orchids).

暴露于空气中的根;尤指一种生长在附生植物和与土壤不接触的攀缘植物上的根,但通常有将植物固定于支持物上并常常有光合作用的功能

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气根 (qì gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung