Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气断声吞

Pinyin: qì duàn shēng tūn

Meanings: Tức giận đến mức không nói nên lời., To be so angry that one cannot speak., 气出不来,话说不出。形容极度忧伤失望。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 斤, 米, 𠃊, 士, 口, 天

Chinese meaning: 气出不来,话说不出。形容极度忧伤失望。

Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái cảm xúc mạnh, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả tình huống gây phẫn nộ.

Example: 他被冤枉的时候,气断声吞。

Example pinyin: tā bèi yuān wǎng de shí hòu , qì duàn shēng tūn 。

Tiếng Việt: Khi bị oan uổng, anh ấy tức giận đến mức không nói nên lời.

气断声吞
qì duàn shēng tūn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tức giận đến mức không nói nên lời.

To be so angry that one cannot speak.

气出不来,话说不出。形容极度忧伤失望。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气断声吞 (qì duàn shēng tūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung