Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 氛
Pinyin: fēn
Meanings: Không khí, bầu không khí, cảm giác môi trường xung quanh., Atmosphere; ambiance; surrounding environmental feeling., ①通“纷”。乱,杂。[例]上天同云,雨雪氛氛。——《诗·小雅·信南山》。[例]霰雪氛糅其增加兮,乃知遭命之将至。——《楚辞》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 分, 气
Chinese meaning: ①通“纷”。乱,杂。[例]上天同云,雨雪氛氛。——《诗·小雅·信南山》。[例]霰雪氛糅其增加兮,乃知遭命之将至。——《楚辞》。
Hán Việt reading: phân
Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả môi trường hoặc cảm xúc chung.
Example: 这里的氛围非常友好。
Example pinyin: zhè lǐ de fēn wéi fēi cháng yǒu hǎo 。
Tiếng Việt: Không khí ở đây rất thân thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khí, bầu không khí, cảm giác môi trường xung quanh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Atmosphere; ambiance; surrounding environmental feeling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“纷”。乱,杂。上天同云,雨雪氛氛。——《诗·小雅·信南山》。霰雪氛糅其增加兮,乃知遭命之将至。——《楚辞》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!