Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气涌如山
Pinyin: qì yǒng rú shān
Meanings: Giận dữ dữ dội như núi phun trào., Anger erupts like a mountain., 形容恼怒到极点。[出处]《三国志·吴书·吴主传》“注引《江表传》朕年六十,世事难易,靡所不尝,近为鼠子所前却,令人气涌如山。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 氵, 甬, 口, 女, 山
Chinese meaning: 形容恼怒到极点。[出处]《三国志·吴书·吴主传》“注引《江表传》朕年六十,世事难易,靡所不尝,近为鼠子所前却,令人气涌如山。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh trạng thái phẫn nộ cực độ.
Example: 他的气涌如山,让所有人都害怕。
Example pinyin: tā de qì yǒng rú shān , ràng suǒ yǒu rén dōu hài pà 。
Tiếng Việt: Cơn giận dữ của ông ấy dữ dội như núi phun trào khiến ai cũng sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giận dữ dữ dội như núi phun trào.
Nghĩa phụ
English
Anger erupts like a mountain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容恼怒到极点。[出处]《三国志·吴书·吴主传》“注引《江表传》朕年六十,世事难易,靡所不尝,近为鼠子所前却,令人气涌如山。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế