Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水仓

Pinyin: shuǐ cāng

Meanings: Khoang chứa nước (thường trên tàu hoặc máy móc), Water tank (usually on ships or in machinery), ①延伸到工作主平巷以下用来排水的那部分矿井。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 㔾, 人

Chinese meaning: ①延伸到工作主平巷以下用来排水的那部分矿井。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc liên quan đến tàu thuyền.

Example: 这艘船的水仓可以储存大量的淡水。

Example pinyin: zhè sōu chuán de shuǐ cāng kě yǐ chǔ cún dà liàng de dàn shuǐ 。

Tiếng Việt: Khoang chứa nước của con tàu này có thể trữ lượng lớn nước ngọt.

水仓
shuǐ cāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoang chứa nước (thường trên tàu hoặc máy móc)

Water tank (usually on ships or in machinery)

延伸到工作主平巷以下用来排水的那部分矿井

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水仓 (shuǐ cāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung