Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气焰嚣张
Pinyin: qì yàn xiāo zhāng
Meanings: Hung hăng, ngang ngược, tỏ rõ thái độ ngạo mạn., Arrogant and extremely aggressive behavior., 嚣张猖狂的样子。形容人威势逼人,猖狂放肆。[例]你不要怕他气焰嚣张的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 火, 臽, 吅, 页, 弓, 长
Chinese meaning: 嚣张猖狂的样子。形容人威势逼人,猖狂放肆。[例]你不要怕他气焰嚣张的样子。
Grammar: Thành ngữ thường dùng để phê phán thái độ ngạo mạn và ngang ngược.
Example: 这伙歹徒气焰嚣张,目中无人。
Example pinyin: zhè huǒ dǎi tú qì yàn áo zhāng , mù zhōng wú rén 。
Tiếng Việt: Bọn tội phạm này hành xử hung hăng, coi trời bằng vung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hung hăng, ngang ngược, tỏ rõ thái độ ngạo mạn.
Nghĩa phụ
English
Arrogant and extremely aggressive behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嚣张猖狂的样子。形容人威势逼人,猖狂放肆。[例]你不要怕他气焰嚣张的样子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế