Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水层
Pinyin: shuǐ céng
Meanings: Lớp nước, đặc biệt chỉ các tầng nước khác nhau trong đại dương hoặc hồ sâu., Water layer, especially referring to different layers of water in oceans or deep lakes., ①自然水域的水依深度形成的层次。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 云, 尸
Chinese meaning: ①自然水域的水依深度形成的层次。
Grammar: Danh từ chỉ khái niệm chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực thủy văn hoặc môi trường.
Example: 科学家研究了湖底的水层结构。
Example pinyin: kē xué jiā yán jiū le hú dǐ de shuǐ céng jié gòu 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã nghiên cứu cấu trúc lớp nước dưới đáy hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp nước, đặc biệt chỉ các tầng nước khác nhau trong đại dương hoặc hồ sâu.
Nghĩa phụ
English
Water layer, especially referring to different layers of water in oceans or deep lakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自然水域的水依深度形成的层次
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!