Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水尽鹅飞
Pinyin: shuǐ jìn é fēi
Meanings: Nước cạn thì ngỗng bay đi, ám chỉ sự tan rã, chia ly khi hoàn cảnh thay đổi., When the water dries up, the geese fly away, implying dispersal or separation when circumstances change., 比喻恩情断绝,各走各的路。也比喻精光,一点儿也不剩。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, ⺀, 尺, 我, 鸟, 飞
Chinese meaning: 比喻恩情断绝,各走各的路。也比喻精光,一点儿也不剩。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự chia ly do hoàn cảnh, hay dùng trong văn cảnh bàn về xã hội hoặc tổ chức.
Example: 公司倒闭后,员工们就像水尽鹅飞一样散去了。
Example pinyin: gōng sī dǎo bì hòu , yuán gōng men jiù xiàng shuǐ jìn é fēi yí yàng sàn qù le 。
Tiếng Việt: Sau khi công ty phá sản, nhân viên như nước cạn ngỗng bay, ai cũng rời đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước cạn thì ngỗng bay đi, ám chỉ sự tan rã, chia ly khi hoàn cảnh thay đổi.
Nghĩa phụ
English
When the water dries up, the geese fly away, implying dispersal or separation when circumstances change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻恩情断绝,各走各的路。也比喻精光,一点儿也不剩。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế