Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水光山色
Pinyin: shuǐ guāng shān sè
Meanings: Phong cảnh non nước hữu tình, ánh nước phản chiếu cùng màu sắc núi non., Scenic views of mountains and waters, where the water’s gleam reflects with the colors of the mountains., 泛指山水景色。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, ⺌, 兀, 山, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 泛指山水景色。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được dùng để miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng.
Example: 这个地方的水光山色令人陶醉。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de shuǐ guāng shān sè lìng rén táo zuì 。
Tiếng Việt: Phong cảnh non nước nơi này khiến người ta say mê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh non nước hữu tình, ánh nước phản chiếu cùng màu sắc núi non.
Nghĩa phụ
English
Scenic views of mountains and waters, where the water’s gleam reflects with the colors of the mountains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指山水景色。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế