Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qīng

Meanings: Hydro - nguyên tố hóa học nhẹ nhất, ký hiệu H., Hydrogen - the lightest chemical element, symbol H., ①由镭蜕变生成的惰性气体族的一种重放射性气体元素,在医学中的应用类似于镭——元素符号Rn。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals:

Chinese meaning: ①由镭蜕变生成的惰性气体族的一种重放射性气体元素,在医学中的应用类似于镭——元素符号Rn。

Hán Việt reading: khinh

Grammar: Thuật ngữ khoa học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh vật lý, hóa học và năng lượng.

Example: 氢气是一种清洁能源。

Example pinyin: qīng qì shì yì zhǒng qīng jié néng yuán 。

Tiếng Việt: Khí hydro là một nguồn năng lượng sạch.

qīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hydro - nguyên tố hóa học nhẹ nhất, ký hiệu H.

khinh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hydrogen - the lightest chemical element, symbol H.

由镭蜕变生成的惰性气体族的一种重放射性气体元素,在医学中的应用类似于镭——元素符号Rn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

氢 (qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung