Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气满志骄
Pinyin: qì mǎn zhì jiāo
Meanings: Tự kiêu, tự phụ vì quá tự tin., Overconfident and conceited., 指心满意得,骄傲自大。同气充志骄”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 氵, 𬜯, 士, 心, 乔, 马
Chinese meaning: 指心满意得,骄傲自大。同气充志骄”。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh thái độ kiêu căng do tự đánh giá mình quá cao.
Example: 他因为一点成就就气满志骄。
Example pinyin: tā yīn wèi yì diǎn chéng jiù jiù qì mǎn zhì jiāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì chút thành tựu mà trở nên tự kiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự kiêu, tự phụ vì quá tự tin.
Nghĩa phụ
English
Overconfident and conceited.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指心满意得,骄傲自大。同气充志骄”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế