Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10381 đến 10410 của 28899 tổng từ

性感
xìng gǎn
Sự quyến rũ về mặt tình dục, gợi cảm.
性气
xìng qì
Khí chất, tính tình
性灵
xìng líng
Tinh thần, linh hồn, phẩm chất trí tuệ v...
性烈如火
xìng liè rú huǒ
Tính tình mạnh mẽ, quyết đoán như lửa
怨悔
yuàn huǐ
Oán trách và hối hận
怨愤
yuàn fèn
Sự tức giận và oán trách
怨望
yuàn wàng
Lòng oán trách và mong mỏi không thành
怨毒
yuàn dú
Sự căm phẫn sâu sắc
怨气冲天
yuàn qì chōng tiān
Sự tức giận bùng nổ, khó kìm nén
怨气满腹
yuàn qì mǎn fù
Đầy bụng bực tức và oán trách
怪事咄咄
guài shì duō duō
Những điều kỳ lạ đáng ngạc nhiên
怪力乱神
guài lì luàn shén
Những điều kỳ quái và thần bí
怪声怪气
guài shēng guài qì
Giọng nói kỳ quặc, không tự nhiên
怪异
guài yì
Lạ lùng, kỳ quặc, không bình thường.
怪形怪状
guài xíng guài zhuàng
Hình dáng kỳ quặc, khác thường
怪杰
guài jié
Người tài năng nhưng kỳ quặc
怪模怪样
guài mú guài yàng
Hình dáng kỳ quặc, khác thường
Tức giận, bực bội (ít dùng trong thời hi...
怯声怯气
qiè shēng qiè qì
Giọng nói và thái độ nhút nhát, thiếu tự...
怯惧
qiè jù
Sợ hãi, e ngại.
怯防勇战
qiè fáng yǒng zhàn
Phòng thủ cẩn thận nhưng chiến đấu dũng ...
怵目惊心
chù mù jīng xīn
Khiến người ta nhìn thấy mà kinh hãi, rù...
总兵
zǒng bīng
Tổng binh - chức quan chỉ huy quân sự th...
总压
zǒng yā
Áp suất tổng cộng.
总图
zǒng tú
Bản đồ tổng thể, sơ đồ tổng quát.
总总林林
lín lín zǒng zǒng
Nhiều vô kể, dày đặc.
总成
zǒng chéng
Bộ phận hoàn chỉnh, cụm tổng thành.
总攻
zǒng gōng
Tổng tấn công, đợt tấn công cuối cùng.
总汇
zǒng huì
Tổng hợp, tập hợp đầy đủ các yếu tố.
总温
zǒng wēn
Tổng nhiệt độ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...