Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 10381 đến 10410 của 28922 tổng từ

急躁
jí zào
Không kiên nhẫn, dễ cáu gắt, thiếu bình ...
急骤
jí zhòu
Gấp gáp, đột ngột và mạnh mẽ (thường dùn...
怦然心动
pēng rán xīn dòng
Cảm thấy xao xuyến, rung động trong lòng...
性命交关
xìng mìng jiāo guān
Liên quan đến việc sống còn, rất quan tr...
性命关天
xìng mìng guān tiān
Liên quan đến tính mạng, cực kỳ quan trọ...
性征
xìng zhēng
Đặc điểm giới tính (ví dụ: giọng nói trầ...
性急口快
xìng jí kǒu kuài
Nóng vội và hay nói năng hấp tấp
性感
xìng gǎn
Sự gợi cảm, quyến rũ
性气
xìng qì
Khí chất, tính tình
性灵
xìng líng
Tinh thần, linh hồn, phẩm chất trí tuệ v...
性烈如火
xìng liè rú huǒ
Tính tình mạnh mẽ, quyết đoán như lửa
怨悔
yuàn huǐ
Oán trách và hối hận
怨愤
yuàn fèn
Sự tức giận và oán trách
怨望
yuàn wàng
Lòng oán trách và mong mỏi không thành
怨毒
yuàn dú
Sự căm phẫn sâu sắc
怨气冲天
yuàn qì chōng tiān
Sự tức giận bùng nổ, khó kìm nén
怨气满腹
yuàn qì mǎn fù
Đầy bụng bực tức và oán trách
怪事咄咄
guài shì duō duō
Những điều kỳ lạ đáng ngạc nhiên
怪力乱神
guài lì luàn shén
Những điều kỳ quái và thần bí
怪声怪气
guài shēng guài qì
Giọng nói kỳ quặc, không tự nhiên
怪异
guài yì
Kỳ lạ, dị thường.
怪形怪状
guài xíng guài zhuàng
Hình dáng kỳ quặc, khác thường
怪杰
guài jié
Người tài năng nhưng kỳ quặc
怪模怪样
guài mú guài yàng
Hình dáng kỳ quặc, khác thường
Tức giận, bực bội (ít dùng trong thời hi...
怯声怯气
qiè shēng qiè qì
Giọng nói và thái độ nhút nhát, thiếu tự...
怯惧
qiè jù
Sợ hãi, e ngại.
怯防勇战
qiè fáng yǒng zhàn
Phòng thủ cẩn thận nhưng chiến đấu dũng ...
怵目惊心
chù mù jīng xīn
Khiến người ta nhìn thấy mà kinh hãi, rù...
总兵
zǒng bīng
Tổng binh - chức quan chỉ huy quân sự th...

Hiển thị 10381 đến 10410 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...