Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 性征

Pinyin: xìng zhēng

Meanings: Đặc điểm giới tính (ví dụ: giọng nói trầm, ngực nở...), Sexual characteristics (e.g., deep voice, developed chest...), ①一个人的性别特征、行为和脾气的总和。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 忄, 生, 彳, 正

Chinese meaning: ①一个人的性别特征、行为和脾气的总和。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực y học hoặc sinh học.

Example: 青春期会带来明显的性征变化。

Example pinyin: qīng chūn qī huì dài lái míng xiǎn de xìng zhēng biàn huà 。

Tiếng Việt: Tuổi dậy thì sẽ mang lại những thay đổi rõ rệt về đặc điểm giới tính.

性征
xìng zhēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặc điểm giới tính (ví dụ: giọng nói trầm, ngực nở...)

Sexual characteristics (e.g., deep voice, developed chest...)

一个人的性别特征、行为和脾气的总和

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

性征 (xìng zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung