Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tức giận, bực bội (ít dùng trong thời hiện đại), Angry, irritated (rarely used in modern language)., ①通“悖”(bèi)。违反,逆乱。[例]五家之文怫异,维太初之元论。——《史记·太史公自序》。[例]知权者不以常人怫吾虑。——柳宗元《断刑论》。[合]怫志(逆乱的心志)。*②另见fú。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 弗, 忄

Chinese meaning: ①通“悖”(bèi)。违反,逆乱。[例]五家之文怫异,维太初之元论。——《史记·太史公自序》。[例]知权者不以常人怫吾虑。——柳宗元《断刑论》。[合]怫志(逆乱的心志)。*②另见fú。

Hán Việt reading: phật

Grammar: Từ cổ, thường xuất hiện trong văn học xưa. Ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 怫然不悦。

Example pinyin: fú rán bú yuè 。

Tiếng Việt: Bực tức không vui.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tức giận, bực bội (ít dùng trong thời hiện đại)

phật

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Angry, irritated (rarely used in modern language).

通“悖”(bèi)。违反,逆乱。五家之文怫异,维太初之元论。——《史记·太史公自序》。知权者不以常人怫吾虑。——柳宗元《断刑论》。怫志(逆乱的心志)

另见fú

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怫 (fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung