Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怪力乱神
Pinyin: guài lì luàn shén
Meanings: Những điều kỳ quái và thần bí, Strange and mysterious phenomena, 指关于怪异、勇力、叛乱、鬼神之事。[出处]《论语·述而》“子不语怪、力、乱、神。”[例]孔子不语~,非不语也,盖有未易语者耳。——宋·周密《齐东野语》卷十二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 圣, 忄, 丿, 𠃌, 乚, 舌, 申, 礻
Chinese meaning: 指关于怪异、勇力、叛乱、鬼神之事。[出处]《论语·述而》“子不语怪、力、乱、神。”[例]孔子不语~,非不语也,盖有未易语者耳。——宋·周密《齐东野语》卷十二。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để chỉ những điều kỳ lạ liên quan đến siêu nhiên.
Example: 这本书里讲了很多怪力乱神的故事。
Example pinyin: zhè běn shū lǐ jiǎng le hěn duō guài lì luàn shén de gù shì 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này kể rất nhiều câu chuyện kỳ quái và thần bí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những điều kỳ quái và thần bí
Nghĩa phụ
English
Strange and mysterious phenomena
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指关于怪异、勇力、叛乱、鬼神之事。[出处]《论语·述而》“子不语怪、力、乱、神。”[例]孔子不语~,非不语也,盖有未易语者耳。——宋·周密《齐东野语》卷十二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế