Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怨毒

Pinyin: yuàn dú

Meanings: Sự căm phẫn sâu sắc, Deep-seated hatred, ①怨恨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 夗, 心, 母, 龶

Chinese meaning: ①怨恨。

Grammar: Thường dùng để mô tả một sự oán hận nặng nề, có thể đi cùng với các động từ chỉ biểu hiện.

Example: 他的眼神中透着怨毒。

Example pinyin: tā de yǎn shén zhōng tòu zhe yuàn dú 。

Tiếng Việt: Ánh mắt anh ta lộ rõ sự căm phẫn sâu sắc.

怨毒
yuàn dú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự căm phẫn sâu sắc

Deep-seated hatred

怨恨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怨毒 (yuàn dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung